Danh sách GVCN năm học 2017-2018
Lượt xem:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | ||||
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM NĂM HỌC 2017 – 2018 | |||||
STT | Họ và tên | Bộ môn | Lớp | Ban | Ghi chú |
1 | NGUYỄN HỮU QUANG | TOÁN | 10A01 | CB | Cả ngày |
2 | LÊ THỊ LỆ QUYÊN | SINH | 10A02 | CB | Cả ngày |
3 | VÕ ĐÔNG CHẤN | LÝ | 10A03 | CB | Cả ngày |
4 | TRẦN THỊ HUỆ | VĂN | 10A04 | CB | Cả ngày |
5 | H’LONG THỊ NGHIỆP DUNG | SINH | 10A05 | CB | Cả ngày |
6 | NGUYỄN THỊ THƯỜNG | TD | 10A06 | CB | Cả ngày |
7 | TRẦN THỊ THANH DUNG | HÓA | 10A07 | CB | Chiều |
8 | ĐẶNG VĂN HIỂN | TOÁN | 10A08 | CB | Chiều |
9 | NGUYỄN HOÀNG THỂ | HÓA | 10A09 | CB | Chiều |
10 | PHẠM THỊ DINH | HÓA | 10A10 | CB | Chiều |
11 | TÔN NỮ NHƯ QUỲNH | HÓA | 10A11 | CB | Chiều |
12 | ĐỖ THỊ MINH PHƯƠNG | LÝ | 10A12 | CB | Chiều |
13 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | TOÁN | 10A13 | CB | Chiều |
14 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | HÓA | 11A01 | CB | Cả ngày |
15 | PHAN ĐÌNH PHÚC | ĐỊA | 11A02 | CB | Cả ngày |
16 | TRẦN VĂN PHÚ | ANH | 11A03 | CB | Cả ngày |
17 | NGUYỄN HUY HÙNG | LÝ | 11A04 | CB | Cả ngày |
18 | HỒ THỊ THUẬN | TD | 11A05 | CB | Cả ngày |
19 | TRẦN ĐĂNG THỨC | LÝ | 11A06 | CB | Cả ngày |
20 | VŨ KHÁNH HÒA | HÓA | 11A07 | CB | Cả ngày |
21 | NGUYỄN VIẾT SINH | HÓA | 11A08 | CB | Sáng |
22 | LÊ THÀNH CÔNG | HÓA | 11A09 | CB | Chiều |
23 | Y KŨ KDOH | ANH | 11A10 | CB | Chiều |
24 | HỒ ĐỨC TOÀN | TOÁN | 11A11 | CB | Chiều |
25 | NÔNG THỊ BÍCH | SINH | 11A12 | CB | Chiều |
26 | TRƯƠNG THỊ HƯỜNG | VĂN | 11A13 | CB | Chiều |
27 | ĐÀM CÔNG TRIỀU | LÝ | 11A14 | CB | Chiều |
28 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | LÝ | 12A01 | A | Sáng |
29 | NGUYỄN VĂN SƠN | HÓA | 12A02 | B | Sáng |
30 | NGUYỄN QUANG MINH | VĂN | 12A03 | A | Sáng |
31 | HOÀNG VĂN THỎA | TOÁN | 12A04 | A | Sáng |
32 | TRẦN QUỐC HUY | LÝ | 12A05 | A | Sáng |
33 | TRƯƠNG THỊ LINH | SINH | 12A06 | B | Sáng |
34 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | ANH | 12A07 | A1-D | Sáng |
35 | LÊ THỊ HOÀI THANH | ANH | 12A08 | A1-D | Sáng |
36 | VÕ THỊ HỒNG VÂN | VĂN | 12A09 | C | Sáng |
37 | LƯU ĐỨC BÍNH | TOÁN | 12A10 | C | Sáng |
38 | CAO THỊ GÁI | VĂN | 12A11 | C | Sáng |
HIỆU TRƯỞNG | |||||
(Đã ký) | |||||
Lê Văn Luân |